Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ giáo



verb
To counsel
xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót please counsel me about my shortcomings
những lá»i chỉ giáo chân tình wholehearted counsel

[chỉ giáo]
động từ
To counsel, give instructions
xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót
please counsel me about my shortcomings
những lá»i chỉ giáo chân tình
wholehearted counsel



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.